Phần Getting Started Unit 5 Tiếng Anh 11 sách Global Success mở đầu chủ đề về sự nóng lên toàn cầu thông qua bài thuyết trình của Mai và Nam về nguyên nhân, hậu quả của hiện tượng này, giúp học sinh hiểu rõ tác động của hoạt động con người đến môi trường và biến đổi khí hậu.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cho các bài tập trong phần Getting Started kèm giải thích dễ hiểu và từ vựng trọng tâm giúp học sinh học tập hiệu quả và chuẩn bị tốt cho các phần học tiếp theo trong Unit 5.
Phần mở đầu của Getting Started Unit 5 là bài thuyết trình của hai học sinh Mai và Nam về sự nóng lên toàn cầu dưới sự hướng dẫn của thầy Quang:
| Mr Quang: Good morning, class. Today's lesson will start with Mai and Nam's talk about some of the causes and consequences of global warming. Would you like to go first, Mai? | Thầy Quang: Chào buổi sáng cả lớp. Bài học hôm nay sẽ bắt đầu với bài thuyết trình của Mai và Nam về một số nguyên nhân và hậu quả của sự nóng lên toàn cầu. Em muốn trình bày trước không, Mai? |
| Mai: Yes, thank you. First, let me remind you what global warming refers to – it's the increase in the Earth's temperature because of certain gases in the atmosphere. | Mai: Vâng, em cảm ơn thầy. Đầu tiên, cho em nhắc lại sự nóng lên toàn cầu nghĩa là gì - đó là sự gia tăng nhiệt độ của trái đất do một số loại khí trong bầu khí quyển. |
| Nam: Exactly. These gases are mainly produced through human activities. For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere. | Nam: Chính xác. Những loại khí này chủ yếu được tạo ra thông qua các hoạt động của con người. Ví dụ, khi đốt để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch thải ra lượng lớn khí carbon dioxide vào bầu khí quyển. |
| Mr Quang: But how do these gases make the earth warmer? | Thầy Quang: Nhưng làm thế nào những loại khí này làm cho trái đất nóng lên? |
| Mai: Well, they act like the glass in a greenhouse. Trapping too much of the sun's heat, they stop it from escaping back into space. This makes the planet hotter and hotter. | Mai: À, chúng hoạt động giống như tấm kính trong nhà kính ạ. Giữ quá nhiều nhiệt của mặt trời, chúng ngăn nhiệt thoát ra ngoài không gian. Điều này làm cho hành tinh ngày càng nóng hơn. |
| Nam: That's right. That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gases, and their impact is called the greenhouse effect. | Nam: Đúng vậy. Đó là lý do tại sao những chất gây ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu ứng nhà kính. |
| Mai: Global warming is also linked to rising sea levels. As temperatures rise, polar ice caps melt faster, adding more water to oceans. Higher sea levels can also lead to floods. | Mai: Sự nóng lên toàn cầu cũng liên quan đến mực nước biển dâng cao. Khi nhiệt độ tăng, các tảng băng ở hai cực tan nhanh hơn, thêm nhiều nước vào đại dương. Mực nước biển cao hơn cũng có thể dẫn đến lũ lụt. |
| Nam: Each year, the consequences of global warming become more serious, and its negative impact on the environment and people gets stronger. | Nam: Mỗi năm, hậu quả của sự nóng lên toàn cầu ngày càng nghiêm trọng hơn, và tác động tiêu cực của nó đối với môi trường và con người ngày càng mạnh hơn. |
| Mr Quang: Good job! Thank you for sharing the information. | Thầy Quang: Làm tốt lắm! Cảm ơn các em đã chia sẻ thông tin. |
Bài tập này yêu cầu học sinh đọc lại cuộc hội thoại và sắp xếp các cụm từ theo đúng trình tự của quá trình gây ra sự nóng lên toàn cầu, giúp hiểu rõ mối quan hệ nhân quả.
Các cụm từ cho sẵn:
Trapping the sun's heat (Giữ nhiệt của mặt trời)
Making the planet warmer (Làm hành tinh nóng lên)
Producing certain gases (e.g. CO₂) (Tạo ra các loại khí nhất định như CO₂)
Stopping the heat from escaping (Ngăn nhiệt thoát ra)
Đáp án:
1. c - Producing certain gases (e.g. CO₂)
2. a - Trapping the sun's heat
3. d - Stopping the heat from escaping
4. b - Making the planet warmer
Giải thích:
Dẫn chứng từ bài đọc cho thấy trình tự logic của quá trình nóng lên toàn cầu:
Bước 1 - Producing certain gases: "These gases are mainly produced through human activities. For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere." → (Các hoạt động của con người tạo ra khí CO₂)
Bước 2 - Trapping the sun's heat: "Well, they act like the glass in a greenhouse. Trapping too much of the sun's heat..." → (Các khí này giữ lại nhiệt mặt trời)
Bước 3 - Stopping the heat from escaping: "...they stop it from escaping back into space." → (Ngăn nhiệt thoát ra ngoài không gian)
Bước 4 - Making the planet warmer: "This makes the planet hotter and hotter." → (Làm cho hành tinh ngày càng nóng hơn)
Phần này giúp học sinh ôn tập và ghi nhớ các cụm từ quan trọng xuất hiện trong bài đọc thông qua việc ghép từ tạo thành cụm từ hoàn chỉnh.
Đáp án:
1 - c: global warming (sự nóng lên toàn cầu)
Dẫn chứng: "First, let me remind you what global warming refers to..."
2 - e: heat-trapping pollutants (chất gây ô nhiễm giữ nhiệt)
Dẫn chứng: "That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gases..."
3 - b: greenhouse gases (khí nhà kính)
Dẫn chứng: "...these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gases..."
4 - a: human activities (hoạt động của con người)
Dẫn chứng: "These gases are mainly produced through human activities."
5 - d: sea levels (mực nước biển)
Dẫn chứng: "Global warming is also linked to rising sea levels."
Các cụm từ cần ghi nhớ:
Bài tập cuối cùng tập trung vào cấu trúc ngữ pháp - sử dụng phân từ (participles) để rút gọn mệnh đề, giúp học sinh hiểu và vận dụng dạng động từ chính xác trong ngữ cảnh.
Đáp án:
1. Burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere. (Khi được đốt để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch thải ra lượng lớn khí CO₂ vào bầu khí quyển.)
→ Dẫn chứng: "For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere."
→ Giải thích: Dùng Past Participle (V3) "burnt" để rút gọn mệnh đề bị động, vì nhiên liệu hóa thạch "bị đốt" bởi con người.
2. Trapping too much of the sun's heat, greenhouse gases stop it from escaping back into space.
(Giữ quá nhiều nhiệt của mặt trời, khí nhà kính ngăn nhiệt thoát ra ngoài không gian.)
→ Dẫn chứng: "Trapping too much of the sun's heat, they stop it from escaping back into space."
→ Giải thích: Dùng Present Participle (V-ing) "trapping" để rút gọn mệnh đề chủ động, vì khí nhà kính chủ động "giữ" nhiệt.
3. As temperatures rise, polar ice caps melt faster, adding more water to oceans.
(Khi nhiệt độ tăng, các tảng băng ở hai cực tan nhanh hơn, thêm nhiều nước vào đại dương.)
→ Dẫn chứng: "As temperatures rise, polar ice caps melt faster, adding more water to oceans."
→ Giải thích: Dùng Present Participle (V-ing) "adding" để diễn tả kết quả hoặc hành động đồng thời, băng tan và "thêm" nước vào đại dương.
Cấu trúc ngữ pháp cần nắm:
Ví dụ: Trapping heat, the gases make Earth warmer. (Giữ nhiệt, các loại khí làm cho Trái Đất nóng hơn.)
Ví dụ: Burnt for energy, fossil fuels produce CO₂. (Khi được đốt để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch tạo ra CO₂.)
Qua phần Getting Started Unit 5 Tiếng Anh 11, các bạn học sinh không chỉ nắm được nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng nóng lên toàn cầu mà còn phát triển kỹ năng đọc hiểu, phân tích thông tin khoa học và vận dụng các cấu trúc ngữ pháp quan trọng.
Việc nắm vững nội dung phần Getting Started sẽ giúp các bạn có nền tảng vững chắc để tiếp thu các kỹ năng Language, Reading, Speaking, Listening và Writing trong Unit 5, đồng thời nâng cao nhận thức về trách nhiệm bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ